Kiến thức: Trái nghĩa (từ đơn)
Giải thích:
Conflict (n): xung đột, mô thuẫn >< harmorny (n) hòa thuận, hòa đông
A. disagreement (n) : sự bất đồng
C. controversy (n) sự tranh luận
D. fighting (n) đánh nhau
Tạm dịch: Mary nhận thấy bản than cô ta mô thuẫn với bô mẹ cô ta về nghề nghiệp trong tương lai